Có 1 kết quả:
爬山涉水 pá shān shè shuǐ ㄆㄚˊ ㄕㄢ ㄕㄜˋ ㄕㄨㄟˇ
pá shān shè shuǐ ㄆㄚˊ ㄕㄢ ㄕㄜˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to climb mountains and wade rivers (idiom); fig. to make a long and difficult journey
Bình luận 0
pá shān shè shuǐ ㄆㄚˊ ㄕㄢ ㄕㄜˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0